Có 2 kết quả:
拐卖 guǎi mài ㄍㄨㄞˇ ㄇㄞˋ • 拐賣 guǎi mài ㄍㄨㄞˇ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human trafficking
(2) to abduct and sell
(3) to kidnap and sell
(2) to abduct and sell
(3) to kidnap and sell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human trafficking
(2) to abduct and sell
(3) to kidnap and sell
(2) to abduct and sell
(3) to kidnap and sell
Bình luận 0